CÁCH SỬ DỤNG ĐỘNG TỪ ‘SCHEINEN’ (B2)

 

Scheinen là một động từ khá đặc biệt vì hai ý nghĩa của nó hoàn toàn khác biệt nhau.

Trước hết chúng ta sẽ xem qua cách chia động từ này ở 3 thì Präsens, Präteritum và Perfekt.

Động từ Thì Präsens Thì Präteritum Thì Perfekt
scheinen scheint schien hat geschienen

Scheinen có 2 cách sử dụng như sau:

Nghĩa 1: Chiếu sáng, tỏa sáng (Dùng như một động từ độc lập)

  • Am Himmel scheinen viele Sterne (Nhiều ngôi sao tỏa sáng trên bầu trời).
  • Nach dem Regen scheint die Sonne wieder (Sau cơn mưa trời lại sáng).
  • Die Sonne hatden ganzen Tag geschienen (Mặt trời đã chiếu sáng cả ngày).

Nghĩa 2: Có vẻ, dường như làm sao đó

  1. Đi kèm trực tiếp với tính từ
  • Du scheinst unglücklich (Bạn có vẻ không vui).
  • Sie scheint zufrieden (Cô ấy có vẻ hài lòng).
  1. Dùng kèm với zu + Infinitiv(cần một động từ nguyên thểthứ hai)
  • Er scheint alles zu wissen (Anh ấy dường như biết tất cả mọi thứ).
  • Ich scheine Fieber zu haben (Dường như tôi bị sốt).
  • Du scheinst gerne Obst zu essen (Bạn có vẻ thích ăn trái cây).
  • Der Zug scheint Verspätung zu haben (Tàu dường như bị trễ).
  • Sie scheinen beschäftigt zu sein (Họ trông có vẻ bận).

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

btn-dangkyhocthu