Phân biệt ein Paar (P viết hoa) và ein paar (p viết thường)
ein Paar: Là sự kết hợp của quán từ “ein” (một) + danh từ giống trung “Paar” (đôi, cặp). Do đó sự kết hợp này mang ý nghĩa: Một đôi, một cặp -> Số lượng chính xác luôn là 02.
ein paar: Là một cụm từ đi liền với nhau, chúng ta sẽ không tách rời “ein” và “paar” để xét nghĩa. Cả cụm từ “ein paar” này mang ý nghĩa: Vài, nhiều … (Số lượng lớn hơn 2).
Ví dụ:
- Ich habe ein Paar Schuhe gekauft: Tôi đã mua MỘT ĐÔI giày (chính xác 02 chiếc giày).
- Ich habe ein paar Schuhe gekauft: Tôi đã mua VÀI CHIẾC giày (nhiều hơn 2 chiếc giày).
Lưu ý: Trong “ein Paar”, “ein” đóng vai trò là quán từ nên “ein” sẽ bị biến cách tùy theo vai trò trong câu (Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv). Ngược lại, “ein paar” là một cụm đi liền nhau nên sẽ không bị biến cách trong bất kỳ trường hợp nào.
Bảng biến cách của quán từ không xác định

Ví dụ:
- Ich bin mit einem Paar Scheiben Brot zufrieden: Tôi hài lòng với 02 lát bánh mì (Vì đứng sau giới từ mit -> “ein” bị biến cách thành “einem”)
- Ich bin mit ein paar Scheiben Brot zufrieden: Tôi hài lòng với VÀI lát bánh mì (Tuy đứng sau giới từ mit nhưng “ein paar” không bị biến cách).
Cách sử dụng ein Paar:
ein Paar có thể đứng độc lập (không đi kèm danh từ)
Dùng khi chúng ta ngầm mặc định là người nghe đã biết đó là “cặp gì”, “đôi gì”.
- Wir sind seit 3 Jahren ein Paar: Chúng tôi đã là một cặp được 3 năm rồi (ngầm hiểu là 2 vợ chồng).
- Ich habe ein Paar bestellt: Tôi đã đặt mua một đôi (có thể là một đôi giày, một đôi găng tay …).
ein Paar có thể đi kèm danh từ
Dùng để chỉ rõ đó là “cặp gì”, “đôi gì”.
- ein Paar Ohrringe: Một đôi bông tai
- ein Paar Schuhe: Một đôi giày
- ein Paar Handschuhe: Một đôi găng tay
- ein Paar Socken: Một đôi tất (vớ)
Lưu ý: Riêng với những đồ vật được kết hợp từ hai bộ phận giống nhau và không thể tách rời như cái kéo (kết hợp từ 2 lưỡi kéo), cái quần (kết hợp từ 2 ống quần) thì “ein Paar” sẽ không mang ý nghĩa “một đôi” mà vẫn mang ý nghĩa “một cái”.
- ein Paar Hosen: Một cái quần
- ein Paar Scheren: Một cái kéo
Số lượng của Paar
Nếu tra trong từ điển, chúng ta sẽ thấy dạng số nhiều của “Paar” là “Paare” (nhiều đôi, nhiều cặp). Vậy một câu hỏi đặt ra: Thay vì một đôi, nếu ta muốn nói hai đôi thì sẽ là “zwei Paare” hay “zwei Paar”?
Đáp án là cả hai.
– Khi “Paar” đứng độc lập, nếu cần biểu thị ý nghĩa “nhiều đôi, nhiều cặp”, chúng ta sẽ chia “Paar” đúng dạng số nhiều tùy theo vai trò trong câu như: Paare (Nominativ, Akkusativ, Genitiv) hoặc Paaren (Dativ).
- Zwei Paare (Nominativ) sind nach Berlin gekommen: Hai cặp đôi đã tới Berlin.
- Ich habe drei Paare (Akkusativ) bestellt: Tôi đã đặt mua ba đôi.
- Das ist ein Interview mit vier Paaren (Dativ): Đó là một cuộc phỏng vấn với bốn cặp đôi.
– Khi “Paar” đi kèm danh từ, nếu cần biểu thị ý nghĩa “nhiều đôi, nhiều cặp”, chúng ta vẫn sẽ sử dụng nguyên dạng “Paar”.
- Zwei Paar Würstchen sind genug: Hai cặp xúc xích là đủ (Không )
- Ich habe drei Paar Ohrringe: Tôi có ba đôi bông tai (Không )
- Ich gehe mit vier Paar Schuhen aus dem Laden: Tôi rời khỏi cửa hàng với bốn đôi giày (Không )
Nguồn: Đạt Trần
