TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ĐỨC A1 ĐẾN B1

 

  1. Ngữ pháp trình độ A1

Danh từ (Nomen)

– Giống (Gender): Tiếng Đức có ba giống: giống đực (der), giống cái (die), và giống trung (das). Ví dụ: der Mann (người đàn ông), die Frau (người phụ nữ), das Kind (đứa trẻ).

– Số ít và số nhiều (Singular und Plural)

Quy tắc chuyển đổi từ số ít sang số nhiều thường khác nhau và cần phải học thuộc lòng. Ví dụ: der Apfel (quả táo) – die Äpfel (những quả táo).

Động từ (Verben)

– Động từ sein: Ich bin (tôi là), du bist (bạn là), er/sie/es ist (anh/cô/nó là), wir/sie/Sie sind (chúng ta/chúng nó/bạn là), ihr seid (các bạn là).

– Động từ có quy tắc (regelmäßige Verben): Kết thúc bằng -en và chia theo ngôi. Ví dụ: spielen (chơi) – Ich spiele, du spielst, er/sie/es spielt, wir spielen, ihr spielt, sie/Sie spielen.

Mạo từ xác định và không xác định (Bestimmter und Unbestimmter Artikel)

+ Mạo từ xác định: der, die, das.

+ Mạo từ không xác định: ein (giống đực và giống trung), eine (giống cái).

  1. Ngữ pháp trình độ A2

Sở hữu từ ở Cách 1, Cách 2 và Cách 3 (Possessivartikel im Nominativ, Akkusativ und Dativ)

Bạn sẽ học về những sở hữu từ ở từng ngôi và cách chia theo từng giống ở Nominativ, Dativ và Akkusativ. Ví dụ: mein-, dein-, sein-, ihr-, unser-, eu(e)r-, ihr-, Ihr-.

Giới từ thay đổi với Cách 1 và Cách 2 (Wechselpräpositionen mit Dativ und Akkusativ)

Ngữ pháp này sẽ cung cấp thông tin về những giới từ thường xuất hiện với Dativ và Akkusativ. Bên cạnh đó, bạn phải phân biệt được giữa hai trường hợp và sử dụng một cách chính xác:

– Sử dụng giới từ ở Akkusativ khi vật có sự di chuyển hoặc được dịch chuyển. Ví dụ: Wohin stellen/legen/hängen/…?

– Sử dụng giới từ ở Dativ khi vật ở trạng thái đứng yên. Ví dụ: Wo steht/liegt/hängt/…?

Thành lập danh từ từ động từ (Wortbildung: Verb → Nomen)

Khi muốn chuyển từ động từ sang danh từ, sử dụng các cách sau:

– Verbstamm (động từ gốc) + -er → Nomen (Để chỉ người làm hành động đó). Ví dụ: vermieten (cho thuê) → der Vermieter (người cho thuê).

– Verbstamm (động từ gốc) + -ung → Nomen. Ví dụ: ordnen (sắp xếp) → die Ordnung (sự ngăn nắp).

Chia đuôi tính từ (Adjektivdeklination)

Để chia đuôi tính từ chính xác, phải dựa vào các yếu tố loại mạo từ (xác định, không xác định hay mạo từ phủ định), giống của danh từ (maskulin-feminin-neutral), ngôi (Nominativ – Akkusativ – Dativ).

Giới từ (Präpositionen)

Bạn sẽ học về phân loại giới từ: Temporale (chỉ thời gian), Lokale (chỉ địa điểm), Modale (chỉ cách thức). Và hoặc cách sử dụng ở Dativ hoặc Akkusativ.

Liên từ (Konjunktionen)

Ở trình độ này, bạn sẽ được giới thiệu về cách sử dụng của các từ như weil, wenn, dann,…

Động từ phản thân (Reflexive Verben)

Bạn sẽ được giới thiệu về những động từ thường được sử dụng như: sich fühlen, sich ärgern, sich erinnern, sich freuen, sich entschuldigen, sich unterhalten, sich treffen, sich streiten, sich beschweren,… Một điểm lưu ý là sich sẽ được chia theo chủ từ và ở Dativ hoặc Akkusativ tùy theo quy định của các động từ.

Bị động ở hiện tại (Passive Präsens)

Nguyên tắc: Subjekt (chủ từ) + werden + Verben ở Partizip II.

Câu hỏi gián tiếp (Indirekte Frage)

Cấu trúc chung: Từ để hỏi (was, wenn,…) + ý cần hỏi dạng Nebensatz.

*Lưu ý: Với câu hỏi Ja/Nein, ta phải thêm ob ở đầu mệnh đề phụ (Nebensatz). Ví dụ: Können Sie mir sagen/erklären, ob…?; Wissen Sie, ob…?; Darf ich fragen, ob…?

Động từ đi chung với giới từ (Verben mit Präpositionen)

Ở ngữ pháp này, bạn sẽ học về những cặp Động – Giới từ phổ biến.

Từ để hỏi: Welch-? – Đại từ chỉ định (Frageartikel: Welch-? – Demonstrativpronomen)

Điểm ngữ pháp này sẽ giúp bạn hiểu về cách dùng của từ Welch- và các đại từ chỉ định cái này hay cái đó.

  1. Ngữ pháp trình độ B1

Tính từ được sử dụng như danh từ (Adjektive als Nomen)

Khi tính từ được sử dụng như danh từ, nó thường được viết hoa và mang theo đuôi của danh từ mà nó thay thế. Ví dụ: hübsch – der Hübsche – ein Hübscher.

Đuôi danh từ (N-Deklination)

Đối với một số danh từ giống đực, đuôi của danh từ sẽ thay đổi khi chúng ở các cách khác nhau. Ví dụ: der Kollege – die Kollegen.

Genitiv

Trong cách Genitiv, danh từ thường được thêm đuôi -s hoặc -es. Ví dụ: ein Jahr – eines Jahres.

Đại từ và quán từ (Artikel und Pronomen)

Đại từ và quán từ được sử dụng để thay thế hoặc bổ sung cho danh từ trong câu.

Đại từ quan hệ và câu quan hệ trong Dativ (Relativpronomen und Relativsatz im Dativ)

Đại từ quan hệ và câu quan hệ giúp nối các mệnh đề với nhau, cung cấp thêm thông tin về danh từ. Ví dụ: Das ist der Mann, dem ich geholfen habe.

Cấu trúc với es (Ausdrücke mit es)

– “Es” được sử dụng trong nhiều mẫu câu cố định: es gibt, es ist schwierig,…

– Ngày tháng năm: es ist Sommer, Abend…

– Thời tiết: es regnet, es ist sonnig…

– Trạng thái: wie geht es dir? Mir geht es gut.

Thì quá khứ (Präteritum)

Có 3 loại động từ khi chia ở thì quá khứ:

+ Động từ có quy tắc (thêm -te): führen – führte – führtest…

+ Động từ bất quy tắc (thay đổi nguyên âm): geben – gab – gab…

+ Động từ hỗn hợp (thay đổi nguyên âm + -te): bringen – brachte – brachtest…

Tương lai (Zukunft)

– Sự việc chắc chắn xảy ra: sử dụng Präsens.

– Dự đoán, tiên đoán: sử dụng Futur I.

Thì tương lai I (Futur I)

Cấu trúc: werden + Infinitiv. Ví dụ: ich werde morgen zu Hause sein.

Konjunktiv II ở quá khứ

Cấu trúc: hätte/wäre + Partizip Perfekt. Ví dụ: wäre ich rechtzeitig losgegangen.

Quá khứ hoàn thành (Plusquamperfekt)

Cấu trúc: er hatte mir das Buch gegeben.

Nicht/nur brauchen + Infinitiv mit Zu

Ví dụ: ich brauche nur das Buch zu kaufen. (Tôi chỉ cần mua quyển sách đó.)

Bị động (Passiv)

– Passiv Präsens mit Modalverben

Cấu trúc: Modalverb + Partizip Perfekt + werden. Ví dụ: es muss vorher fleißig geübt werden.

– Passiv Perfekt

Cấu trúc: sein + Partizip Perfekt + worden. Ví dụ: mein Fahrrad ist geklaut worden.

– Passiv Präteritum

Cấu trúc: wurde + Partizip Perfekt. Ví dụ: Der Weg wurde blockiert.

Giới từ (Präpositionen)

Trotz + Genitiv.

Wegen + Genitiv.

Um … herum + Akkusativ.

An … entlang + Dativ.

Innerhalb/außerhalb + Genitiv.

Liên từ (Konjunktionen)

Sử dụng các liên từ để nối các mệnh đề trong câu:

Obwohl, trotzdem, da, falls, bevor, während, nachdem, deshalb, deswegen, darum, aus diesem Grund, daher, indem, sodass, ohne dass, ohne zu, statt zu, statt dass, damit, als ob.

Sowohl … als auch, nicht nur … sondern auch, entweder … oder, weder … noch, zwar … aber, je …, umso/desto.

So sánh hơn và so sánh nhất (Komparativ und Superlativ)

Ví dụ: gut/besser/best.

Partizip Präsens als Adjektive

– Infinitiv + -d. Ví dụ: studieren – der studierende Mann.

– Partizip Perfekt + Endung. Ví dụ: auswählen – die ausgewählten Lieder.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

btn-dangkyhocthu