I. Relativsatz – Mệnh đề quan hệ trong tiếng Đức là gì?
Relativsatz – mệnh đề quan hệ trong tiếng Đức là một câu phụ (Nebensatz) được dùng để bổ nghĩa, cung cấp thêm thông tin cho danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó.
Ví dụ 1
Das ist die Frau, die ich gestern gesehen habe. (Đó là người phụ nữ, người mà tôi đã thấy ngày hôm qua)
Ở câu trên, vế thứ 2 die ich gestern gesehen habe cung cấp thêm thông tin cho danh từ die Frau ở trước.
Ví dụ 2
Herr Peter, der schon viele berühmte Lieder gesungen hat, ist heute gestorben. (Ông Peter, người mà đã hát rất nhiều bài hát nổi tiếng, vừa mới mất ngày hôm nay)
Ví dụ 3
Das ist mein neues Auto, mit dem ich durch Vietnam reisen möchte. (Đây là chiếc xe ô tô mới của tôi, với nó tôi muốn đi du lịch xuyên Việt)
Relativsätze cũng được dùng để cung cấp thêm thông tin cho cả sự vật.
II. Các bước thành lập Relativsatz – mệnh đề quan hệ trong tiếng Đức
Chúng ta luôn cần 2 câu để thành lập nên mệnh đề quan hệ. Trong đó một câu đóng chức năng cung cấp thêm thông tin.
Ví dụ:
Hier ist meine Tante. Sie kann viele leckere Gerichte kochen. (Đây là cô của tôi. Cô ấy có thể nấu nhiều món ăn ngon)
Các bước để ghép 2 câu này thành 1 câu sử dụng Relativsatz – mệnh đề quan hệ như sau.
Bước 1: Xác định 2 đối tượng chung có trong cả 2 câu.
Hier ist meine Tante. Sie kann viele leckere Gerichte kochen.
Đó chính là meine Tante và Sie
Bước 2: Xác định vế câu phụ Nebensatz
Câu thứ 2: “Sie kann viele leckere Gerichte kochen” là câu phụ, giải thích thêm cho từ meine Tante.
Bước 3: Sử dụng Relativpronomen – đại từ quan hệ trong tiếng Đức theo quy tắc bên dưới
| Nominativ | Genitiv | Dativ | Akkusativ | |
| maskulin | der | dessen | dem | den |
| Neutral | das | dessen | dem | das |
| feminin | die | deren | der | die |
| Plural | die | deren | denen | die |
Chúng ta chuyển từ Sie => die (feminin, Nominativ – vì từ Sie ở câu trên là chủ ngữ)
Bước 4: Để Relativpronomen ở đầu tiên, động từ chuyển xuống cuối cùng.
Câu quan hệ sẽ là: die viele leckere Gerichte kochen kann.
Bước 5 cuối cùng: đưa mệnh đề quan hệ ở trên ra sau từ cần giải nghĩa
Kết quả là: Hier ist meine Tante, die viele leckere Gerichte kochen kann.
Cách chuyển một số trường hợp khác
- Das ist mein Ehemann. Ich habe ihnvor 10 Jahren getroffen.
=> Das ist mein Ehemann, den ich vor 10 Jahren getroffen habe.
- Ich habe viele Freunde. Mit ihnenhatte ich eine unvergessliche Kindheit.
=> Ich habe viele Freunde, mit denen ich eine unvergessliche Kindheit hatte.
- Mein Vater ist schon 60 Jahre alt. Zum Geburtstag schenke ich ihmein neues Haus.
=> Mein Vater, dem ich zum Geburtstag ein neues Haus schenke, ist schon 60 Jahre alt.
III. Relativsatz – Mệnh đề quan hệ với giới từ
Nếu danh từ hoặc cụm danh từ ở câu phụ liên quan đến giới từ thì chúng ta cần chuyển cả cụm giới từ + danh từ đó lên đầu câu phụ.
Ví dụ:
- Ich suche zurzeit eine Frau. Ich kann mich in sieverlieben.
=> Ich suche zurzeit eine Frau, in die ich mich verlieben kann.
- Das ist meine Nachbarin. Ich ärgere mich sehr oft über sie.
=> Das ist meine Nachbarin, über die ich mich sehr oft ärgere .
- Im Foto siehst du unsere Kinder. Wir sind immer mit ihnenzufrieden.
=> Im Foto siehst du unsere Kinder, mit denen wir immer zufrieden sind
