KHÁM PHÁ TỪ VỰNG TIẾNG ĐỨC LIÊN QUAN ĐẾN LUẬT GIAO THÔNG MỚI!

Bạn có biết từ “thợ săn tiền thưởng” được dịch sang tiếng Đức như thế nào không? Hay làm thế nào để nói “phạt nguội” một cách chính xác? Hãy cùng chúng tôi nâng cấp vốn từ vựng tiếng Đức với chủ đề luật giao thông, đặc biệt là những thuật ngữ cực kỳ thiết thực cho cuộc sống hàng ngày hoặc khi bạn học tập và làm việc tại Đức.

Đặc biệt, từ ngày 1/1/2025, nếu cung cấp hình ảnh vi phạm giao thông, bạn có thể được thưởng lên đến 5.000.000 đồng/vụ – quả là cơ hội dành cho những “thợ săn tiền thưởng” đúng nghĩa!

Hãy xem ngay bài viết này để bỏ túi những từ vựng bổ ích này nhé!

1. die Geldstrafe / das Bußgeld: Tiền phạt

  • Geldstrafe: Thường dùng trong bối cảnh pháp lý, khi tiền phạt là hình phạt chính thức do tòa án đưa ra.
    • Ví dụ: Er musste eine Geldstrafe zahlen. (Anh ấy phải trả một khoản tiền phạt.)
  • Bußgeld: Thường được dùng cho các khoản phạt hành chính hoặc vi phạm nhỏ, chẳng hạn như vi phạm giao thông.
    • Ví dụ: Für das Falschparken musste er ein Bußgeld bezahlen. (Vì đỗ xe sai quy định, anh ấy phải trả tiền phạt.)

2. die Verkehrsteilnehmer: Người tham gia giao thông

  • Verkehr: nghĩa là “giao thông”.
  • Teilnehmer: nghĩa là “người tham gia”.

Ví dụ sử dụng:

  1. Alle Verkehrsteilnehmer müssen die Verkehrsregeln beachten.
    (Tất cả những người tham gia giao thông phải tuân thủ luật giao thông.)
  2. Radfahrer, Autofahrer und Fußgänger sind Verkehrsteilnehmer.
    (Người đi xe đạp, lái xe ô tô và người đi bộ đều là những người tham gia giao thông.)

3. der Kopfgeldjäger: Thợ săn tiền thưởng

  • Kopf: nghĩa là “đầu”.
  • Geld: nghĩa là “tiền”.
  • Jäger: nghĩa là “thợ săn”.

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc săn bắt tội phạm hoặc nhân vật được treo thưởng. Ví dụ:

  • Der Kopfgeldjäger spürte den Flüchtigen auf.
    (Thợ săn tiền thưởng đã lần theo dấu vết của kẻ đào tẩu.)

4. die Verkehrspolizei: Cảnh sát giao thông

  • Verkehr: nghĩa là “giao thông”.
  • Polizei: nghĩa là “cảnh sát”.

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ lực lượng cảnh sát chuyên quản lý, điều tiết giao thông hoặc xử lý các vi phạm giao thông.
Ví dụ:

  • Die Verkehrspolizei überwacht den Straßenverkehr.
    (Cảnh sát giao thông giám sát giao thông đường bộ.)

5. die Ampelmast: Cột đèn giao thông

  • Ampel: nghĩa là “đèn giao thông”.
  • Mast: nghĩa là “cột”.

Ví dụ sử dụng:

  1. Der Ampelmast wurde bei einem Unfall beschädigt.
    (Cột đèn giao thông đã bị hư hại trong một vụ tai nạn.)
  2. An der Kreuzung steht ein Ampelmast mit drei Signalleuchten.
    (Tại ngã tư có một cột đèn giao thông với ba đèn tín hiệu.)

6. Rote Ampel überfahren: Vượt đèn đỏ

Câu diễn tả hành động vượt đèn đỏ.

  • Ví dụ: Er wurde geblitzt, weil er bei Rot über die Ampel gefahren ist.
    (Anh ấy bị chụp hình vì vượt đèn đỏ.)

7. die Geschwindigkeit: Tốc độ

Nghĩa chung là tốc độ, dùng trong nhiều lĩnh vực như giao thông, vật lý, hoặc đời sống.

  • Ví dụ: Die maximale Geschwindigkeit auf der Autobahn beträgt 120 km/h.
    (Tốc độ tối đa trên đường cao tốc là 120 km/h.)

8. die Kreuzung: Ngã tư

  • Kreuzung: Ngã tư (nơi các con đường giao nhau).
    • Ví dụ: An der nächsten Kreuzung musst du rechts abbiegen.
      (Tại ngã tư tiếp theo, bạn phải rẽ phải.)
  • Ampelkreuzung: Ngã tư có đèn giao thông.
    • Ví dụ: Die Ampelkreuzung ist oft stark befahren.
      (Ngã tư có đèn giao thông này thường rất đông xe.)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

btn-dangkyhocthu