Từ vựng liên quan đến ngày 8/3

8/3 là ngày Quốc tế Phụ nữ, là ngày tôn vinh những đóng góp, hy sinh của phụ nữ trên toàn thế giới trong mọi lĩnh vực: gia đình, xã hội, kinh tế, chính trị… Đây cũng là dịp để nhắc nhớ về cuộc đấu tranh giành quyền bình đẳng giới, quyền lợi lao động và quyền tham gia xã hội của phụ nữ. Hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến ngày này:

  1. Frauentag (Ngày Phụ nữ)

    • Beispiel: Am 8. März feiern wir den Internationalen Frauentag.
      (Vào ngày 8 tháng 3, chúng ta kỷ niệm Ngày Quốc tế Phụ nữ.)
  2. Blumen (Hoa)

    • Beispiel: Ich schenke meiner Mutter zum Frauentag schöne Blumen.
      (Tôi tặng mẹ tôi những bông hoa đẹp vào Ngày Phụ nữ.)
  3. Respekt (Sự tôn trọng)

    • Beispiel: Frauen verdienen Respekt und Gleichberechtigung.
      (Phụ nữ xứng đáng được tôn trọng và bình đẳng.)
  4. Gleichberechtigung (Bình đẳng giới)

    • Beispiel: Der Frauentag erinnert uns an die Bedeutung der Gleichberechtigung.
      (Ngày Phụ nữ nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của bình đẳng giới.)
  5. Schokolade (Sô cô la)

    • Beispiel: Viele Frauen bekommen am 8. März Schokolade als Geschenk.
      (Nhiều phụ nữ nhận sô cô la làm quà vào ngày 8 tháng 3.)
  6. Anerkennung (Sự công nhận)

    • Beispiel: Der Frauentag ist eine Gelegenheit zur Anerkennung der Leistungen von Frauen.
      (Ngày Phụ nữ là cơ hội để công nhận những đóng góp của phụ nữ.)
  7. Dankbarkeit (Lòng biết ơn)

    • Beispiel: Ich zeige meiner Schwester meine Dankbarkeit für ihre Unterstützung.
      (Tôi thể hiện lòng biết ơn với chị gái vì sự ủng hộ của cô ấy.)
  8. Emanzipation (Sự giải phóng phụ nữ)

    • Beispiel: Die Emanzipation der Frauen hat die Gesellschaft stark verändert.
      (Sự giải phóng phụ nữ đã thay đổi xã hội rất nhiều.)
  9. Feier (Lễ kỷ niệm)

    • Beispiel: In vielen Ländern gibt es eine große Feier zum Frauentag.
      (Ở nhiều quốc gia có một lễ kỷ niệm lớn vào Ngày Phụ nữ.)
  10. Heldinnen (Những nữ anh hùng)

  • ‍♀ Beispiel: Unsere Mütter und Großmütter sind die wahren Heldinnen des Alltags.
    (Mẹ và bà của chúng ta là những nữ anh hùng thực sự trong cuộc sống hàng ngày.)

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm vốn từ vựng phong phú hơn bằng tiếng Đức!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

btn-dangkyhocthu