GIỐNG CỦA CÁC DANH TỪ TRONG TIẾNG ĐỨC

Việc ghi nhớ giống của danh từ tiếng Đức (der, die, das) luôn là một thách thức đối với người học tiếng Đức bởi không có một quy tắc cụ thể nào. Tuy nhiên, không có gì là không thể, dưới đây là tổng hợp các mẹo ghi nhớ mạo từ der, die, das – “cứu cánh” trong những trường hợp quá bí! Lưu và chia sẻ ngay nếu bạn thấy hữu ích nhé!

 

Trong tiếng Đức, danh từ được phân thành ba giống ngữ pháp:

  1. Giống đực (Maskulinum) – dùng với mạo từ xác định der
  2. Giống cái (Femininum) – dùng với mạo từ xác định die
  3. Giống trung (Neutrum) – dùng với mạo từ xác định das

Giống của danh từ rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến mạo từ, đại từ, và cách chia tính từ trong câu.

Cách nhận biết giống của danh từ trong tiếng Đức

Mặc dù không có quy tắc cố định cho tất cả các từ nhưng vẫn có một số quy luật giúp đoán giống của danh từ:

1️⃣ Danh từ giống đực (Der – Maskulinum)

Thường là:
✅ Danh từ chỉ người giới tính nam:

  • der Mann (người đàn ông)
  • der Vater (bố)
  • der Lehrer (thầy giáo)

✅ Các ngày trong tuần, tháng, mùa, phương hướng:

  • der Montag (thứ Hai)
  • der Januar (tháng Một)
  • der Sommer (mùa hè)
  • der Norden (hướng Bắc)

✅ Các danh từ kết thúc bằng:

  • -er: der Computer, der Lehrer
  • -en: der Garten (khu vườn), der Hafen (bến cảng)
  • -ig: der Honig (mật ong), der König (nhà vua)

2️⃣ Danh từ giống cái (Die – Femininum)

Thường là:
✅ Danh từ chỉ người giới tính nữ:

  • die Frau (người phụ nữ)
  • die Mutter (mẹ)
  • die Lehrerin (cô giáo)

✅ Các danh từ kết thúc bằng:

  • -e: die Blume (bông hoa), die Lampe (cái đèn)
  • -heit, -keit: die Freiheit (sự tự do), die Möglichkeit (khả năng)
  • -ung: die Zeitung (tờ báo), die Rechnung (hóa đơn)
  • -ion: die Nation, die Diskussion
  • -schaft: die Freundschaft (tình bạn), die Wissenschaft (khoa học)

3️⃣ Danh từ giống trung (Das – Neutrum)

Thường là:
✅ Danh từ chỉ trẻ sơ sinh, động vật con:

  • das Kind (đứa trẻ)
  • das Baby (em bé)
  • das Kätzchen (mèo con)

✅ Các danh từ kết thúc bằng:

  • -chen, -lein (dạng giảm nhẹ của danh từ):
    • das Mädchen (cô bé)
    • das Fräulein (cô gái trẻ)
  • -ment: das Instrument (nhạc cụ), das Dokument (tài liệu)
  • -um: das Zentrum (trung tâm), das Museum (bảo tàng)

✅ Danh từ chỉ các vật, khái niệm trừu tượng:

  • das Wetter (thời tiết)
  • das Leben (cuộc sống)
  • das Glück (hạnh phúc)

Mẹo ghi nhớ giống của danh từ trong tiếng Đức

✔️ Học từ vựng luôn kèm theo mạo từ (der, die, das) để tránh nhầm lẫn.
✔️ Dùng flashcard màu sắc (ví dụ: xanh cho giống đực, đỏ cho giống cái, vàng cho giống trung).
✔️ Nếu không chắc về giống, có thể tra từ điển (Duden, Langenscheidt, PONS).

Lưu ý: Một số danh từ có thể thay đổi giống tùy theo vùng hoặc nghĩa khác nhau nhưng đây là những quy tắc phổ biến nhất để giúp bạn nhận diện giống của danh từ trong tiếng Đức!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

btn-dangkyhocthu