Đại từ sở hữu trong tiếng Đức được sử dụng để chỉ quyền sở hữu hoặc mối quan hệ của một người hoặc vật đối với một danh từ khác, chúng thay thế cho một danh từ đã được đề cập trước đó để tránh lặp lại.
1. Các đại từ sở hữu cơ bản
Đại từ sở hữu trong tiếng Đức thay đổi theo ngôi của chủ thể sở hữu:
| Ngôi | Nam tính/Trung tính (der/das) | Nữ tính/Số nhiều (die) |
|---|---|---|
| Ich (tôi) | mein | meine |
| Du (bạn) | dein | deine |
| Er (anh ấy) | sein | seine |
| Sie (cô ấy) | ihr | ihre |
| Es (nó) | sein | seine |
| Wir (chúng tôi) | unser | unsere |
| Ihr (các bạn) | euer | eure |
| Sie (họ, ngài) | ihr | ihre |
Ví dụ:
- Das ist mein Buch. (Đây là cuốn sách của tôi.)
- Wo ist deine Tasche? (Túi của bạn đâu?)
- Seine Jacke ist blau. (Áo khoác của anh ấy màu xanh.)
2. Chia theo cách (Kasus)
Trong tiếng Đức, đại từ sở hữu phải biến đổi theo cách của danh từ mà nó đi kèm.
| Ngôi | Nominativ | Akkusativ | Dativ |
|---|---|---|---|
| ich | mein (m.) / meine (f.) | meinen (m.) / meine (f.) | meinem (m.) / meiner (f.) |
| du | dein / deine | deinen / deine | deinem / deiner |
| er | sein / seine | seinen / seine | seinem / seiner |
| sie | ihr / ihre | ihren / ihre | ihrem / ihrer |
| es | sein / seine | seinen / seine | seinem / seiner |
| wir | unser / unsere | unseren / unsere | unserem / unserer |
| ihr | euer / eure | euren / eure | eurem / eurer |
| sie (họ) | ihr / ihre | ihren / ihre | ihrem / ihrer |
Ví dụ:
- Das ist mein Hund. (Đây là con chó của tôi – Nominativ)
- Ich sehe meinen Hund. (Tôi nhìn thấy con chó của tôi – Akkusativ)
- Ich gebe meinem Hund Futter. (Tôi cho con chó của tôi thức ăn – Dativ)
3. Đại từ sở hữu thay thế danh từ
Khi đại từ sở hữu được sử dụng mà không có danh từ đi kèm, chúng thay đổi giống như tính từ yếu trong tiếng Đức.
Ví dụ:
- Ist das dein Buch? – Nein, das ist meins. (Đây có phải là sách của bạn không? – Không, đó là của tôi.)
- Die Jacke ist deine, aber die Schuhe sind meine. (Chiếc áo khoác là của bạn, nhưng đôi giày là của tôi.)
Bảng chia đại từ sở hữu thay thế:
| Ngôi | Nam tính (N) | Trung tính (N) | Nữ tính (N) | Số nhiều (N) |
|---|---|---|---|---|
| Ich | meiner | meins | meine | meine |
| Du | deiner | deins | deine | deine |
| Er | seiner | seins | seine | seine |
| Sie | ihrer | ihrs | ihre | ihre |
| Es | seiner | seins | seine | seine |
| Wir | unserer | unseres | unsere | unsere |
| Ihr | eurer | eures | eure | eure |
| Sie | ihrer | ihres | ihre | ihre |
4. Một số lưu ý quan trọng
✅ Đại từ sở hữu luôn phải phù hợp với giống, số, cách của danh từ được thay thế.
✅ “euer” khi thêm đuôi sẽ mất chữ “e” → eure, euren, eurem (không phải euere).
✅ Khi đại từ sở hữu đứng một mình (không có danh từ đi kèm), nó được chia theo cách của danh từ được thay thế.
