Personalpronomen – Đại từ nhân xưng trong tiếng Đức

Đại từ nhân xưng trong tiếng Đức được sử dụng để thay thế danh từ chỉ người hoặc vật trong câu. Chúng có sự thay đổi theo cách (Kasus) và có các dạng khác nhau tùy thuộc vào chủ ngữ, tân ngữ hoặc sở hữu.


1. Các đại từ nhân xưng ở chủ cách (Nominativ – Chủ ngữ)

Ngôi Số ít Số nhiều
Ngôi thứ nhất ich (tôi) wir (chúng tôi, chúng ta)
Ngôi thứ hai du (bạn – thân mật) ihr (các bạn – thân mật)
Ngôi thứ ba er (anh ấy)
sie (cô ấy)
es (nó – vật hoặc trẻ nhỏ)
sie (họ)
Ngôi thứ hai (lịch sự) Sie (Ngài, Quý vị) Sie (Ngài, Quý vị – số nhiều)

Lưu ý:

  • “Sie” (Ngài, Quý vị) luôn được viết hoa khi dùng trong ngữ cảnh trang trọng.
  • “er” dùng cho danh từ giống đực, “sie” dùng cho danh từ giống cái, “es” dùng cho danh từ giống trung.

2. Các đại từ nhân xưng ở tân cách (Akkusativ – Tân ngữ trực tiếp)

Ngôi Số ít Số nhiều
Tôi mich uns
Bạn dich euch
Anh ấy / Cô ấy / Nó ihn (anh ấy)
sie (cô ấy)
es (nó)
sie (họ)
Ngài, Quý vị Sie Sie

Ví dụ:

  • Ich liebe dich. (Tôi yêu bạn.)
  • Er sieht mich. (Anh ấy nhìn thấy tôi.)

3. Các đại từ nhân xưng ở dạng tặng cách (Dativ – Tân ngữ gián tiếp)

Ngôi Số ít Số nhiều
Tôi mir uns
Bạn dir euch
Anh ấy / Cô ấy / Nó ihm (anh ấy)
ihr (cô ấy)
ihm (nó)
ihnen (họ)
Ngài, Quý vị Ihnen Ihnen

Ví dụ:

  • Er gibt mir ein Buch. (Anh ấy đưa tôi một quyển sách.)
  • Ich helfe dir. (Tôi giúp bạn.)

4. Đại từ sở hữu (Possessivpronomen)

Ngôi Số ít Số nhiều
Tôi mein (của tôi) unser (của chúng tôi)
Bạn dein (của bạn) euer (của các bạn)
Anh ấy / Cô ấy / Nó sein (của anh ấy)
ihr (của cô ấy)
sein (của nó)
ihr (của họ)
Ngài, Quý vị Ihr Ihr

Ví dụ:

  • Das ist mein Auto. (Đây là xe của tôi.)
  • Ist das dein Buch? (Đây có phải sách của bạn không?)

5. Đại từ phản thân (Reflexivpronomen)

Dùng khi chủ ngữ và tân ngữ cùng là một người.

Ngôi Số ít Số nhiều
Tôi mich / mir uns
Bạn dich / dir euch
Anh ấy / Cô ấy / Nó sich sich

Ví dụ:

  • Ich wasche mich. (Tôi tự rửa mặt.)
  • Er interessiert sich für Musik. (Anh ấy quan tâm đến âm nhạc.)

Tóm tắt:

  • Chủ cách (Nominativ) → Chủ ngữ của câu.
  • Tân cách (Akkusativ) → Tân ngữ trực tiếp.
  • Tặng cách (Dativ) → Tân ngữ gián tiếp.
  • Đại từ sở hữu (Possessivpronomen) → Chỉ sự sở hữu.
  • Đại từ phản thân (Reflexivpronomen) → Khi chủ ngữ và tân ngữ là một.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

btn-dangkyhocthu