Các thì động từ trong tiếng Đức

Trong tiếng Đức, các thì (Tenses – Zeiten) dùng để biểu đạt thời gian xảy ra của hành động, tương tự như trong tiếng Việt hay tiếng Anh. Dưới đây là tổng quan về các thì cơ bản trong tiếng Đức:

1. Hiện tại đơn – Präsens

  • Dùng để: nói về hành động đang diễn ra, thói quen, sự thật hiển nhiên, hoặc tương lai gần.

  • Ví dụ:

    • Ich gehe zur Schule. (Tôi đi học.)

    • Morgen fahre ich nach Berlin. (Ngày mai tôi sẽ đi Berlin.)


2. Quá khứ đơn – Präteritum (Imperfekt)

  • Dùng để: mô tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Chủ yếu dùng trong văn viết, đặc biệt là văn học.

  • Ví dụ:

    • Er spielte Fußball. (Anh ấy đã chơi bóng đá.)


3. Hiện tại hoàn thành – Perfekt

  • Dùng để: diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên hệ đến hiện tại. Thì này thường được dùng trong văn nói.

  • Cấu trúc: haben/sein (chia theo ngôi) + Partizip II (quá khứ phân từ)

  • Ví dụ:

    • Ich habe gegessen. (Tôi đã ăn rồi.)

    • Er ist nach Hause gegangen. (Anh ấy đã về nhà.)


4. Quá khứ hoàn thành – Plusquamperfekt

  • Dùng để: diễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

  • Cấu trúc: hatte/war + Partizip II

  • Ví dụ:

    • Ich hatte gegessen, bevor du gekommen bist. (Tôi đã ăn xong trước khi bạn đến.)


5. Tương lai đơn – Futur I

  • Dùng để: nói về hành động sẽ xảy ra trong tương lai hoặc dự đoán.

  • Cấu trúc: werden (chia theo ngôi) + động từ nguyên mẫu

  • Ví dụ:

    • Ich werde morgen arbeiten. (Tôi sẽ làm việc vào ngày mai.)


6. Tương lai hoàn thành – Futur II

  • Dùng để: diễn tả một hành động sẽ hoàn thành vào một thời điểm nào đó trong tương lai.

  • Cấu trúc: werden (chia theo ngôi) + Partizip II + haben/sein (nguyên mẫu)

  • Ví dụ:

    • Ich werde die Arbeit bis morgen erledigt haben. (Tôi sẽ hoàn thành công việc trước ngày mai.)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

btn-dangkyhocthu