Tính từ (Adjektive) trong tiếng Đức là một phần rất quan trọng và cực kỳ thú vị. Chúng giúp mô tả đặc điểm của người, vật, hiện tượng và có thể thay đổi hình thức tùy theo ngữ cảnh trong câu (khác với trạng từ).

1. Tính từ là gì?
-
Adjektive mô tả tính chất, trạng thái, đặc điểm của danh từ.
-
Chúng trả lời cho câu hỏi:
Wie ist…? (Cái gì đó như thế nào?)
2. Vị trí và cách dùng tính từ
➤ a. Dùng sau động từ “sein, werden, bleiben” (dạng không biến đổi – predikativ)
-
Ich bin müde. (Tôi mệt.)
-
Das Wetter wird kalt. (Thời tiết trở nên lạnh.)
➡ Tính từ không cần chia đuôi.
➤ b. Dùng trước danh từ (phải chia đuôi – attributiv)
-
ein schöner Tag (một ngày đẹp)
-
eine alte Frau (một bà già)
-
mit einem kleinen Kind (với một đứa trẻ nhỏ)
➡ Đây là phần “khó nhằn” nhất vì tính từ phải biến đổi đuôi theo:
-
Giống (der, die, das)
-
Số (số ít/số nhiều)
-
Cách (Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv)
-
Mạo từ đi kèm (der, ein, kein…)
3. Bảng chia đuôi tính từ – tổng hợp nhanh
| Mạo từ | Cách | Giống | Đuôi tính từ |
|---|---|---|---|
| der | Nom | mask | -e |
| die | Nom | fem | -e |
| das | Nom | neut | -e |
| ein | Nom | mask | -er |
| eine | Nom | fem | -e |
| ein | Nom | neut | -es |
| (kein…) | Akk | mask | -en |
| v.v… | … | … | … |
4. Một số tính từ thông dụng
| Tiếng Đức | Nghĩa |
|---|---|
| groß | to, lớn |
| klein | nhỏ |
| schön | đẹp |
| alt | già, cũ |
| jung | trẻ |
| kalt | lạnh |
| heiß | nóng |
| neu | mới |
| gut | tốt |
| schlecht | tệ |
| teuer | đắt |
| billig | rẻ |
| schnell | nhanh |
| langsam | chậm |
| freundlich | thân thiện |
✨ 5. So sánh tính từ (Komparativ – Superlativ)
| Mức độ | Ví dụ (schnell) |
|---|---|
| Gốc | schnell (nhanh) |
| So sánh hơn | schneller (nhanh hơn) |
| So sánh nhất | am schnellsten (nhanh nhất) |
Cấu trúc so sánh:
-
Er ist schneller als ich. (Anh ấy nhanh hơn tôi.)
-
Sie läuft am schnellsten. (Cô ấy chạy nhanh nhất.)
