Phần động từ (Verben) là trái tim của ngữ pháp tiếng Đức – học tốt phần này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp ngay từ đầu.

1. Chia động từ ở thì hiện tại (Präsens)
✔️ Cấu trúc chia động từ:
Động từ nguyên mẫu (Infinitiv): machen (làm)
Bỏ đuôi -en, ta được gốc mach- → thêm đuôi phù hợp với chủ ngữ:
| Ngôi | Đuôi | Ví dụ |
|---|---|---|
| ich (tôi) | -e | ich mache |
| du (bạn) | -st | du machst |
| er/sie/es (anh ấy/cô ấy/nó) | -t | er macht |
| wir (chúng tôi) | -en | wir machen |
| ihr (các bạn) | -t | ihr macht |
| sie/Sie (họ/Ngài) | -en | sie machen / Sie machen |
Ghi nhớ: Động từ luôn đứng ở vị trí thứ 2 trong câu thường.
2. Động từ bất quy tắc (Unregelmäßige Verben)
Một số động từ thay đổi thân từ ở các ngôi du và er/sie/es.
Ví dụ: fahren (lái xe)
| Ngôi | Chia |
|---|---|
| ich | fahre |
| du | fährst (thay đổi) |
| er/sie/es | fährt |
| wir | fahren |
| ihr | fahrt |
| sie/Sie | fahren |
⚠️ Một số động từ bất quy tắc thường gặp:
-
sehen → du siehst, er sieht
-
essen → du isst, er isst
-
lesen → du liest, er liest
-
sprechen → du sprichst, er spricht
✂️ 3. Động từ tách được (Trennbare Verben)
Đây là các động từ có tiền tố tách ra khi chia.
Ví dụ: aufstehen (thức dậy) → auf + stehen
→ Trong câu: động từ chính chia bình thường, tiền tố “trôi” về cuối câu.
-
Ich stehe um 7 Uhr auf. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ.)
⚠️ Một số động từ tách thường gặp:
-
aufstehen (thức dậy)
-
einkaufen (mua sắm)
-
mitkommen (đi cùng)
-
anrufen (gọi điện)
⚙️ 4. Động từ khuyết thiếu (Modalverben)
Các động từ này đi kèm với động từ nguyên mẫu (Infinitiv) ở cuối câu.
| Modalverb | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| können | có thể | Ich kann Deutsch sprechen. |
| müssen | phải | Du musst lernen. |
| wollen | muốn | Wir wollen ins Kino gehen. |
| dürfen | được phép | Ich darf nicht rauchen. |
| sollen | nên | Du sollst mehr schlafen. |
| mögen | thích | Ich mag Pizza. |
Ghi nhớ: Động từ Modal đứng ở vị trí 2, còn động từ chính để ở cuối và ở dạng nguyên mẫu.
❗ 5. Động từ “sein”, “haben”, “werden” – rất quan trọng
| Ngôi | sein (là) | haben (có) | werden (trở thành) |
|---|---|---|---|
| ich | bin | habe | werde |
| du | bist | hast | wirst |
| er/sie/es | ist | hat | wird |
| wir | sind | haben | werden |
| ihr | seid | habt | werdet |
| sie/Sie | sind | haben | werden |
6. Mẹo học
-
Làm flashcards để luyện chia động từ
-
Luyện nói với mẫu câu:
-
Ich mache…
-
Du gehst…
-
Wir lernen Deutsch.
-
-
Dùng app như Anki, Duolingo, Memrise, hoặc quizlet để luyện tập
