A1 – CẤU TRÚC CÂU CƠ BẢN TRONG TIẾNG ĐỨC

Việc nắm vững cấu trúc câu cơ bản trong trình độ A1 sẽ giúp bạn hiểu – nói – viết được tiếng Đức một cách rõ ràng và đúng ngữ pháp. Dưới đây là các loại câu cơ bản mà bạn cần biết ở trình độ A1, kèm theo ví dụ cụ thể:

1. Câu khẳng định đơn giản (Aussagesatz)

Cấu trúc:
Chủ ngữ (S) + Động từ (V) + …

Trong câu tiếng Đức, động từ luôn đứng ở vị trí thứ 2 trong câu thường.

Ví dụ:

  • Ich lerne Deutsch. (Tôi học tiếng Đức.)

  • Wir gehen ins Kino. (Chúng tôi đi xem phim.)


2. Câu hỏi Yes/No (Ja/Nein-Frage)

Cấu trúc:
Động từ (V) + Chủ ngữ (S) + …?

Ví dụ:

  • Lernst du Deutsch? (Bạn có học tiếng Đức không?)

  • Geht ihr heute zur Schule? (Các bạn hôm nay đi học à?)
    ➡️ Trả lời: Ja, ich lerne Deutsch. / Nein, ich lerne nicht Deutsch.


3. Câu hỏi với từ để hỏi (W-Frage)

Các từ hỏi quan trọng:

  • Was (cái gì?)

  • Wo (ở đâu?)

  • Wer (ai?)

  • Wann (khi nào?)

  • Wie (như thế nào?)

  • Warum (tại sao?)

  • Wohin (đi đâu?)

Cấu trúc:
Từ hỏi (W-Wort) + Động từ (V) + Chủ ngữ (S) + …?

Ví dụ:

  • Was machst du? (Bạn đang làm gì?)

  • Wo wohnst du? (Bạn sống ở đâu?)

  • Wie heißt du? (Bạn tên là gì?)

  • Wann kommst du? (Bạn đến lúc nào?)


4. Câu phủ định (Negation)

Có 2 cách phủ định:

a) Nicht (phủ định động từ, tính từ, cụm từ)

  • Ich arbeite nicht. (Tôi không làm việc.)

  • Er ist nicht müde. (Anh ấy không mệt.)

b) Kein/Keine/Keinen… (phủ định danh từ có mạo từ không xác định)

  • Ich habe kein Auto. (Tôi không có ô tô.)

  • Sie hat keine Zeit. (Cô ấy không có thời gian.)


⏱️ 5. Trật tự từ khi có trạng từ thời gian/địa điểm

Trong tiếng Đức, bạn có thể đảo cụm thời gian/địa điểm lên đầu câu, khi đó động từ vẫn đứng thứ 2, chủ ngữ đứng sau động từ.

Ví dụ:

  • Heute gehe ich zur Arbeit.

  • Um 8 Uhr beginnt der Unterricht.


6. Một số cấu trúc câu cố định thường gặp

Câu hỏi / Mẫu câu Nghĩa
Wie geht es dir? Bạn khỏe không?
Ich heiße… Tôi tên là…
Ich komme aus… Tôi đến từ…
Ich wohne in… Tôi sống ở…
Ich spreche ein bisschen Deutsch. Tôi nói một chút tiếng Đức.
Was ist dein Beruf? Nghề nghiệp của bạn là gì?

Mẹo học nhanh:

  • Luôn nhớ: động từ đứng ở vị trí số 2

  • Khi viết hoặc nói: xác định trước chủ ngữ + động từ, rồi thêm thông tin khác

  • Luyện đặt câu từ đơn giản:

    Ich trinke Kaffee.
    Trinkst du Kaffee?
    Was trinkst du?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

btn-dangkyhocthu