THÌ VÀ CÂU PHỨC TRONG A2

1. Präsens – Thì hiện tại

Dùng để:

  • Nói về hiện tại: Tôi đang làm gì, sống ở đâu,…

  • Diễn đạt tương lai gần

Cấu trúc:

Chủ ngữ + Động từ chia ở thì hiện tại + …

Ví dụ:

  • Ich lerne Deutsch. (Tôi học tiếng Đức.)

  • Sie arbeitet bei Siemens. (Cô ấy làm việc ở Siemens.)

  • Morgen fährt er nach Berlin. (Ngày mai anh ấy đi Berlin.) → Dùng Präsens cho hành động tương lai.


2. Perfekt – Thì quá khứ gần (đã làm gì)

Dùng để:

  • Nói về hành động đã xảy ra trong quá khứ (nhưng kết quả vẫn liên quan đến hiện tại)

  • Là thì phổ biến nhất khi nói về quá khứ trong đời sống hàng ngày

Cấu trúc:

Chủ ngữ + haben/sein (chia theo ngôi) + Partizip II (quá khứ phân từ)

a) Động từ với haben (đa số)

  • Ich habe gegessen. (Tôi đã ăn.)

  • Wir haben gearbeitet. (Chúng tôi đã làm việc.)

b) Động từ với sein (khi là chuyển động, thay đổi trạng thái)

  • Ich bin gegangen. (Tôi đã đi.)

  • Er ist gekommen. (Anh ấy đã đến.)

  • Wir sind geflogen. (Chúng tôi đã bay.)

Cách tạo Partizip II:

  • Động từ có quy tắc: ge + gốc + t
    → machen → gemacht, spielen → gespielt

  • Động từ bất quy tắc: cần học thuộc
    → gehen → gegangen, sehen → gesehen


3. Futur I – Thì tương lai đơn

Dùng để:

  • Nói về dự định trong tương lai

  • Dùng khi muốn nhấn mạnh dự báo, kế hoạch rõ ràng

Cấu trúc:

Chủ ngữ + werden (chia) + động từ nguyên mẫu (Infinitiv) ở cuối

Ví dụ:

  • Ich werde morgen arbeiten. (Tôi sẽ làm việc ngày mai.)

  • Sie wird später kommen. (Cô ấy sẽ đến sau.)

⚠️ Trong thực tế, người Đức hay dùng Präsens để diễn đạt tương lai gần, trừ khi muốn nhấn mạnh thì mới dùng Futur I.


So sánh 3 thì:

Thì Công dụng Ví dụ
Präsens Hiện tại, tương lai gần Ich lerne Deutsch.
Perfekt Quá khứ (đã xảy ra) Ich habe Deutsch gelernt.
Futur I Tương lai (dự đoán, kế hoạch) Ich werde Deutsch lernen.

Một số ví dụ so sánh:

Ngữ cảnh Präsens Perfekt Futur I
Học tiếng Đức Ich lerne Deutsch. Ich habe Deutsch gelernt. Ich werde Deutsch lernen.
Đi đến Berlin Ich fahre nach Berlin. Ich bin nach Berlin gefahren. Ich werde nach Berlin fahren.
Gặp bạn Ich treffe meine Freunde. Ich habe meine Freunde getroffen. Ich werde meine Freunde treffen.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

btn-dangkyhocthu