
✅ 1. Động từ đi với haben (phổ biến nhất)
Dùng cho hầu hết các động từ: hành động không liên quan đến sự di chuyển hoặc thay đổi trạng thái.
| Động từ (Infinitiv) | Partizip II | Ví dụ (Ich …) |
|---|---|---|
| machen (làm) | gemacht | habe gemacht |
| lernen (học) | gelernt | habe gelernt |
| spielen (chơi) | gespielt | habe gespielt |
| arbeiten (làm việc) | gearbeitet | habe gearbeitet |
| kaufen (mua) | gekauft | habe gekauft |
| sagen (nói) | gesagt | habe gesagt |
| hören (nghe) | gehört | habe gehört |
| lesen (đọc)* | gelesen | habe gelesen |
| trinken (uống)* | getrunken | habe getrunken |
| essen (ăn)* | gegessen | habe gegessen |
Các động từ có dấu * là bất quy tắc – bạn cần học Partizip II riêng biệt.
♂️ 2. Động từ đi với sein (chuyển động hoặc thay đổi trạng thái)
Dùng cho các động từ di chuyển (đi, đến, bay, chạy…) hoặc thay đổi trạng thái (thức dậy, ngủ, chết,…)
| Động từ (Infinitiv) | Partizip II | Ví dụ (Ich …) |
|---|---|---|
| gehen (đi)* | gegangen | bin gegangen |
| kommen (đến)* | gekommen | bin gekommen |
| fahren (lái, đi)* | gefahren | bin gefahren |
| fliegen (bay)* | geflogen | bin geflogen |
| aufstehen (thức dậy)* | aufgestanden | bin aufgestanden |
| einschlafen (ngủ thiếp đi)* | eingeschlafen | bin eingeschlafen |
| sterben (chết)* | gestorben | bin gestorben |
| wandern (đi bộ) | gewandert | bin gewandert |
| laufen (chạy)* | gelaufen | bin gelaufen |
| bleiben (ở lại)* | geblieben | bin geblieben |
⚠️ sein cũng dùng cho một số động từ không phải chuyển động, như bleiben (ở lại), sein (là), werden (trở thành)
3. Mẹo ghi nhớ nhanh
haben → hầu hết động từ thường, bao gồm:
-
Hoạt động tinh thần, thể chất, trí tuệ (denken, arbeiten, lernen,…)
-
Có tân ngữ trực tiếp (Akkusativ)
sein → động từ chỉ:
-
Di chuyển: gehen, fahren, kommen, fliegen, laufen
-
Thay đổi trạng thái: aufstehen, sterben, einschlafen
-
Động từ không có tân ngữ (intransitiv)
Tổng kết:
| Trợ động từ | Khi nào dùng? | Ví dụ |
|---|---|---|
| haben | Đa số động từ (không di chuyển) | Ich habe gearbeitet. |
| sein | Di chuyển / thay đổi trạng thái | Ich bin gegangen. |
