Học tiếng Đức không hề dễ nhưng cũng không thiếu những khoảnh khắc hài hước đâu nhé! Dưới đây là một vài từ tiếng Đức đọc giống tiếng Việt có thể khiến bạn bật cười và biết đâu nó giúp bạn nhớ từ lâu hơn đấy!

| TIẾNG VIỆT | TIẾNG ĐỨC |
| Caravat | die Krawatte /kʁaˈvatə/ |
| Xe buýt | der bus /bʊs/ |
| Chiếc ô tô | das auto /ˈaʊtoː/ |
| Ban công | der balkon /balˈkoːn/ hoặc /balˈkɔŋ/ |
| Ga lăng | galant /ɡaˈlant/ |
| Ghế sô pha | das sofa /ˈzoːfa/ |
| Cà rốt | die karotte /kaˈʁɔtə/ |
| Sếp | der Chef /ʃɛf/ |
| Bộ phim | der film /fɪlm/ |
| Căng tin | die Kantine /kanˈtiːnə/ |
| Cốp xe | r.Kofferraum /ˈkɔfɐˌʁaʊm/ |
| Cà phê | r.Kaffee /ˈkafeː/ |
| Bê tông | r.Beton /bəˈtɔŋ/ hoặc /bəˈtɔn/ |
| Bia | Bier /biːɐ̯/ |
| Mẹ | Mutter /ˈmʊtɐ/ |
Bạn đã từng nghe từ tiếng Đức nào khiến bạn bật cười vì nghe như tiếng Việt chưa? Bình luận bên dưới chia sẻ với mình nhé!
#TiếngĐức #HọcTiếngĐức #TừNgheGiốngTiếngViệt #NgônNgữVuiNhộn #TiếngĐứcHàiHước
