A1 – PHÂN BIỆT TÍNH TỪ VÀ TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ĐỨC

Việc phân biệt tính từ (Adjektiv)trạng từ (Adverb) trong tiếng Đức sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và tự nhiên hơn, đặc biệt là khi mô tả người, vật, hành động. Dưới đây là cách phân biệt rõ ràng, dễ hiểu giữa hai loại từ này kèm ví dụ cụ thể:

1. TÍNH TỪ (Adjektiv)

➤ Chức năng:

Tính từ mô tả danh từ (người, vật, sự việc), giống như trong tiếng Việt.

➤ Đặc điểm:

  • Đứng trước danh từ

  • Thay đổi đuôi (biến cách) tùy theo giống, số, và cách của danh từ

Ví dụ:

  • ein schöner Tag (một ngày đẹp trời)

  • eine große Tasche (một cái túi lớn)

  • ein kaltes Getränk (một đồ uống lạnh)

Tính từ trong trường hợp này phải biến đổi theo quy tắc ngữ pháp (Adj. Deklination)


2. TRẠNG TỪ (Adverb)

➤ Chức năng:

Trạng từ mô tả động từ, tính từ hoặc cả câu – tức là mô tả cách thức, mức độ, nơi chốn, thời gian,…

➤ Đặc điểm:

  • Không thay đổi hình thức – trạng từ luôn giữ nguyên

  • Thường đứng sau động từ hoặc trước tính từ

Ví dụ:

  • Er spricht schnell. (Anh ấy nói nhanh.)

  • Sie fährt gut. (Cô ấy lái tốt.)

  • Das ist sehr schön. (Cái đó rất đẹp.)

✅ Trạng từ không biến cách, không bị ảnh hưởng bởi danh từ


3. Khi tính từ = trạng từ

Một số từ tiếng Đức có cùng một hình thức cho cả tính từ và trạng từ, vì vậy bạn cần xác định vai trò trong câu:

Từ Tính từ Trạng từ
schnell ein schneller Zug (tàu nhanh) Er läuft schnell. (Anh ấy chạy nhanh)
laut eine laute Musik (nhạc to) Sie spricht laut. (Cô ấy nói to)
gut ein guter Freund (một người bạn tốt) Er kocht gut. (Anh ấy nấu ăn giỏi)

So sánh tổng quát

Đặc điểm Tính từ (Adjektiv) Trạng từ (Adverb)
Mô tả Danh từ Động từ, tính từ, cả câu
Vị trí Trước danh từ Thường sau động từ
Thay đổi đuôi ✅ Có ❌ Không
Ví dụ eine kleine Katze Sie schläft ruhig.

Mẹo ghi nhớ:

Tính từ → Danh từ nào đó như thế nào?
Trạng từ → Hành động diễn ra như thế nào?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

btn-dangkyhocthu