Học tiếng Đức để giao tiếp tốt là mục tiêu của rất nhiều người. Làm sao để có thể nhớ hết những câu giao tiếp đàm thoại cơ bản mà lại thông dụng nhất trong đời sống hằng ngày? Hãy tham khảo các tình huống thực tế dưới đây nhé.

Tình huống 1: Chào hỏi thông thường
Khi chào hỏi, bạn có thể sử dụng những câu cơ bản sau:
- Guten Tag – Xin chào
- Wie geht’s dir? – Khỏe không?
- Es freut mich, Sie kennen zu lernen. – Rất vui khi được biết bạn.
- Wie heißen Sie? – Bạn tên gì?
- Was sind Sie von Beruf? – Bạn làm nghề gì?
Ngoài ra, còn nhiều cách chào hỏi khác:
- Hallo – Xin chào
- Guten Morgen – Chào buổi sáng
- Guten Abend – Chào buổi tối
- Gute Nacht – Chúc ngủ ngon
- Wie geht’s Ihnen? – Cậu khỏe chứ?
- Danke gut, und dir? – Cảm ơn, tốt, còn cậu?
- Nicht schlecht. – Cũng không tệ.
Tình huống 2: Hỏi đường
Khi bạn cần hỏi đường, hãy thử các câu dưới đây:
- Entschuldigung, wie komme ich am besten zur Post? – Xin lỗi, đi thế nào đến bưu điện gần nhất?
- Wohin führt diese Straße? – Phố này dẫn đi đâu?
- Gehen Sie die Straße links entlang. – Bạn đi theo phố này, rẽ trái.
- Ich bin hier auch fremd. – Tôi cũng là người mới ở đây.
Một số câu hỏi đường thường gặp khác:
- Entschuldigen Sie, wie komme ich am besten zum Museum? – Xin lỗi, đi thế nào đến bảo tàng gần nhất?
- Wie heißt diese Straße? – Phố này tên là gì?
- Ist die Universität weit von hier? – Khu đại học cách đây xa không?
- Gar nicht weit, Sie brauchen nur 3 Minuten zu Fuß. – Không xa lắm, bạn chỉ cần 3 phút đi bộ.
Tình huống 3: Ở nhà hàng
Khi đi ăn tại nhà hàng, bạn có thể dùng những câu sau:
- Herr Ober, die Speisekarte bitte! – Anh phục vụ, cho xem thực đơn nào.
- Bringen Sie mir die Rechnung! – Cho xin hóa đơn nào.
- Guten Appetit! – Chúc ngon miệng.
- Das Gericht schmeckt mir wunderbar. – Món này rất ngon.
Một số câu hỏi và trả lời khác:
- Gibt es hier in der Nähe ein gutes Restaurant? – Gần đây có nhà hàng nào tốt không?
- Herr Ober, die Getränkekarte bitte! – Phục vụ, cho tôi thực đơn đồ uống.
- Ich möchte nur einen Kaffee mit Milch. – Tôi chỉ muốn một cà phê sữa.
- Hier sind 50 Euro, und der Rest ist für Sie. – Đây là 50 Euro, phần còn lại cho bạn.
Chú ý: Văn hóa tiền boa tại Đức
Ở Đức, tiền lẻ hoặc tiền boa được gọi là Trinkgeld. Đây là một quy định bất thành văn và là truyền thống trong ngành kinh doanh nhà hàng, quán ăn. Tuy nhiên, không bắt buộc phải để lại tiền boa; việc này phụ thuộc vào mức độ hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ của nhân viên phục vụ.
Tiền boa thường được thể hiện trong hội thoại qua câu: Der Rest ist für Sie – Phần còn lại cho anh/chị. Điều này có nghĩa là khách hàng không cần nhận lại tiền thừa.
Tuy nhiên, nếu khách hàng đưa tờ 100 Euro, rõ ràng 50 Euro còn lại không thể coi là tiền lẻ. Trong trường hợp này khách hàng có thể nói rõ:
- Ich zahle 50 Euro. – Tôi thanh toán 50 Euro.
- 50 Euro bitte! – 50 Euro nhé.
Nếu khách hàng không nói gì, nhân viên phục vụ bắt buộc phải trả lại tiền thừa.
Trên đây là một số ví dụ về cách giao tiếp tại Đức. Hy vọng bạn sẽ áp dụng tốt trong thực tế!
