Trạng từ trong tiếng Đức

Thông thường trong một câu tiếng Đức, các bạn sẽ gặp những thành phần câu như: tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp. Tân ngữ gián tiếp theo quy tắc sẽ đứng trước tân ngữ trực tiếp. Bên cạnh đó để bổ sung thêm ý nghĩa cho câu, chúng ta sẽ gặp những thành phần khác đóng vai trò làm trạng từ. Trạng từ trong tiếng Đức (Adverbien) là một phần quan trọng giúp câu trở nên sinh động và rõ nghĩa hơn. Chúng bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cho cả câu, tương tự như trong tiếng Việt hay tiếng Anh.

1. Trạng từ là gì?

Trạng từ (Adverb) là từ dùng để mô tả:

  • hành động (như thế nào?)

  • thời gian (khi nào?)

  • địa điểm (ở đâu?)

  • nguyên nhân / lý do (tại sao?)

  • mức độ (đến mức nào?)

  • hoặc cả câu (tăng tính nhấn mạnh)


2. Các loại trạng từ trong tiếng Đức

Loại trạng từ Câu hỏi tương ứng Ví dụ
Thời gian (Temporaladverbien) Wann? (Khi nào?) Ich komme morgen. (Tôi đến ngày mai.)
Địa điểm (Lokaladverbien) Wo? Wohin? Woher? Er geht nach Hause. (Anh ấy đi về nhà.)
Cách thức (Modaladverbien) Wie? (Như thế nào?) Sie spricht laut. (Cô ấy nói to.)
Nguyên nhân (Kausaladverbien) Warum? Weshalb? Wieso? Deshalb bin ich müde. (Vì thế tôi mệt.)
Mức độ (Gradadverbien) Wie sehr? Wie viel? Ich liebe dich sehr. (Anh yêu em rất nhiều.)

✍️ 3. Đặc điểm ngữ pháp của trạng từ trong tiếng Đức

  • Không thay đổi hình thức: Không giống tính từ (Adjektiv), trạng từ không bị biến đổi theo giống, số, cách.

  • Thường đứng gần động từ hoặc trước từ mà nó bổ nghĩa

Ví dụ:

  • Er läuft schnell. (Anh ấy chạy nhanh.)

  • Das ist sehr gut. (Cái đó rất tốt.)


4. Một số trạng từ thông dụng

Trạng từ thời gian:

  • heute (hôm nay)

  • gestern (hôm qua)

  • bald (sớm)

  • jetzt (bây giờ)

Trạng từ địa điểm:

  • hier (ở đây)

  • dort (ở kia)

  • oben (ở trên)

  • draußen (ở ngoài)

Trạng từ cách thức:

  • schnell (nhanh)

  • langsam (chậm)

  • gut (tốt)

  • gern (thích)

Trạng từ nguyên nhân:

  • deshalb (vì vậy)

  • trotzdem (mặc dù vậy)

  • daher (do đó)


5. Một chút lưu ý

Có nhiều trạng từ có nguồn gốc từ tính từ – và nhìn giống hệt nhau.
Ví dụ:

  • Adjektiv: Er ist schnell. (Anh ấy nhanh – mô tả anh ấy.)

  • Adverb: Er läuft schnell. (Anh ấy chạy nhanh – mô tả cách chạy.)

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

btn-dangkyhocthu